Our Latest Sản phẩm

Vợ của dân quân DNR bị Ukraina kết tội oan uổng kể về vụ án bịa đặt …

Vợ của dân quân DNR bị Ukraina kết tội oan uổng kể về vụ án bịa đặt để buộc chồng cô phải đến Ukraina. 15.12.2022, Sputnik Việt Nam T17:55+0700 T18:11+0700

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Bịa đặt bôi nhọ, xúc phạm danh dự người khác bị xử lý như …

Theo quy định trên, người có cử chỉ; lời nói xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác sẽ phạt cảnh cáo; hoặc phạt tiền từ 100.000 – 300.000 đồng. Do đó, hành vi bôi nhọ danh dự, nhân phẩm người khác có thể bị …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Chơi dao đứt tay với thông tin bịa đặt

QĐND - Trong ma trận thông tin của mạng xã hội (MXH) có vô số thông tin giả mạo, bịa đặt, vu khống. Những thông tin bịa đặt ấy tiếp tục bị "đổ thêm dầu vào lửa" bằng các giọng điệu thiếu thiện chí, thừa hiểm sâu theo kiểu "chọc gậy bánh xe" của một số báo, đài quốc tế thường xuyên tạc về ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Chứng thích cường điệu: Khi nói dối không còn chỉ là một …

Nói dối có thể biến thành chứng rối loạn nhân cách khi mà một người nói dối mọi lúc và không khống chế được, xuyên tạc thực tế. Chứng bệnh này được biết đến với cái tên chứng thích cường điệu (Mythomania), với "mytho" có nghĩa là "lời nói dối" và ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

fabricate trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh

Phép dịch "fabricate" thành Tiếng Việt. bịa đặt, chế tạo, làm giả là các bản dịch hàng đầu của "fabricate" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Not everything your father says is a complete fabrication. ↔ Không phải mọi điều ông ấy kể đều là bịa đặt.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

bịa chuyện hiếp dâm biến thái để câu like

Nếu mọi người chưa quên, cái tên "Theanh28" (Thế Anh 28) từng được chúng tôi nhắc đến nhiều lần, đầu tiên là vụ dọa nhầm quán bia ComCom giả, sau đó là đe dọa những người dám đứng lên tố cáo hành động của anh chàng ca sĩ …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

'Bóc phốt' trên mạng xã hội

Làm nhục và vu khống người khác. Những người "bóc phốt" thường sử dụng mạng máy tính hoặc mạng viễn thông, phương tiện điện tử, nên nếu xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác, họ có …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Phép dịch "bịa đặt" thành Tiếng Anh

Phép dịch "bịa đặt" thành Tiếng Anh . fabricate, fabled, feign là các bản dịch hàng đầu của "bịa đặt" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Không phải mọi điều ông ấy kể đều là bịa đặt. ↔ Not everything your father says is a complete fabrication.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Translation of "có thể bịa đặt" into English

Check 'có thể bịa đặt' translations into English. Look through examples of có thể bịa đặt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

BỊA ĐẶT

Tra từ 'bịa đặt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

BỊT MẮT BẮT DÊ

Translation for 'bịt mắt bắt dê' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Phát ngôn thù ghét trên mạng xã hội

hằn dân tộc, chủng tộc hoặc tôn giáo để kích. động sự ph ân biệt đối xử về chủng tộc, sự. thù địch, hoặc bạo lực đều phải bị pháp luật ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

người bịa đặt in English

Check 'người bịa đặt' translations into English. Look through examples of người bịa đặt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ☰ Glosbe

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

BỊA ĐẶT

bọ chét. bọ chó. Tra từ 'bịa đặt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

'Mẹ đẻ' ChatGPT cảnh báo AI có thể 'bịa đặt'

Trong cuộc phỏng vấn với tạp chí Time, đăng ngày 5-2, bà Murati cho rằng công cụ trí thông minh nhân tạo (AI) như ChatGPT có thể "bịa đặt" nội dung phản hồi. Cụ thể, ChatGPT phản hồi người dùng bằng …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Tội vu khống, bịa đặt, bôi nhọ danh dự người khác có thể bị …

Vu khống người khác là hành vi bịa đặt chuyện xấu cho người khác, hư cấu những chuyện không có thật hoặc vu oan, bịa đặt, tố cáo chuyện người khác phạm tội mà mình biết rõ là không có thật. Vu khống người khác đã …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Tỉnh táo, chủ động đấu tranh với những thông tin xuyên tạc, bịa đặt …

Tỉnh táo, chủ động đấu tranh với những thông tin xuyên tạc, bịa đặt (Bài 3) Thứ bảy, 04/11/2023 08:07:11 GMT +7 Điện thoại: (84 - 24) 3747 1748 / 3747 1029 E-mail: dientubqd@gmail. Phòng, chống diễn biến hòa bình. Thứ tư, 28/01/2015 - 09:02 Theo dõi Báo Quân đội nhân dân trên.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

[Hoàn][ĐM] Nghiêm Cấm Bịa Đặt Tin Đồn

Complete. Tác giả: Xuân Ý Hạ Độ dài: 82 chương + 2 PN Tình trạng bản raw: Hoàn Tình trạng bản edit: Hoàn Thể loại: Đam Mỹ, Hiện Đại, Giới Giải Trí, Ngọt Ngào, HE. CP: Diễn viên Vạn Sơ Không công x Thần tượng nhóm nhạc nam Kỳ Tích thụ. -- TRUYỆN ĐƯỢC EDIT PHI LỢI NHUẬN ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Cho rằng ông T đã cố ý dàn xếp để mình bị giám đốc kỷ luật …

Cho rằng ông T đã cố ý dàn xếp để mình bị giám đốc kỷ luật và cho thôi việc, K đã tố cáo ông T với lý do bịa đặt, rằng ông T có quan hệ bất chính với chị Y. Thấy vậy, con ông T là G đã nhờ anh P và anh N đến nhà nói chuyện với K nhưng không được. Do thiếu kiềm chế nên anh N đã chửi bới vợ anh K ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

BỊA ĐẶT

bịt mắt ai. bịt mắt bắt dê. bịt tai. bọ. bọ chét. bọ chó. Translations into more languages in the bab.la Norwegian-English dictionary.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Meaning of 'bịa đặt' in Vietnamese

Meaning of word bịa đặt in Vietnamese - English @bịa đặt - To fabricate, to trump up.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Bịa đặt là gì, Nghĩa của từ Bịa đặt | Từ điển Việt

Động từ. bịa với mục đích xấu, thường gây hại đến người khác. bịa đặt chuyện ma quỷ. bịa đặt tin nhảm. Đồng nghĩa: bày đặt, dựng đứng, đặt để.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

NHẬN DIỆN LUẬN ĐIỆU BỊA ĐẶT, BÔI NHỌ ĐỜI TƯ CÁN BỘ …

Tung ra những thông tin bịa đặt, bôi nhọ đời tư của lãnh đạo cấp cao Đảng, Nhà nước là một chiêu bài của các thế lực thù địch, đối tượng chống đối để can thiệp vào công việc nội bộ các nước. Hiện nay hoạt động này vẫn thường xuyên, liên tục, nhất là ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Lợi dụng mạng xã hội những phản động, kẻ a dua "ăn theo …

Họ triệt để khai thác thế mạnh của internet và MXH để lan truyền những thông tin sai trái, bịa đặt, xuyên tạc sự thật thu lượm từ những người phát ngôn bừa bãi, từ những kẻ a dua, "ăn theo nói leo" làm cho đúng sai, thật giả …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Tội vu khống, bịa đặt, bôi nhọ danh dự người

Vu khống người khác là hành vi bịa đặt chuyện xấu cho người khác, hư cấu những chuyện không có thật hoặc vu oan, bịa đặt, tố cáo chuyện người khác phạm tội mà mình biết rõ là không có thật. Vu khống người khác đã …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

bịa – Wiktionary tiếng Việt

Động từ [sửa]. bịa. Đặt ra một chuyện không có thực. Bịa chuyện nói xấu người khác.; Tham khảo [sửa] "bịa".Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

bịa in English

Check 'bịa' translations into English. Look through examples of bịa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Thích Nhật Từ bị kiện vì 'bịa đặt, xúc phạm' | Báo …

Thích Nhật Từ bị người ở chùa Ba Vàng cáo buộc "bịa đặt, xúc phạm, gây tổn hại đến hình ảnh, uy tín, danh dự, nhân phẩm". Báo đảng hôm 26/12 cho hay, sau nửa ngày xét xử, Tòa án TP.HCM đã tạm …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Xâm phạm đến danh dự và nhân phẩm của người khác là hành vi bịa đặt

Xâm phạm đến danh dự và nhân phẩm của người khác là hành vi bịa đặt điều xấu, tung tin xấu, nói xấu để gây thiệt hại về danh dự cho người khác. Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

đặt điều in English

Check 'đặt điều' translations into English. Look through examples of đặt điều translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ☰ Glosbe

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…