Our Latest Sản phẩm
Làm cách nào để sử dụng từ điển để học tiếng Urdu?
Sử dụng từ điển để tìm hiểu tiếng Urdu, bạn nên chọn từ điển phù hợp nhất với trình độ ngôn ngữ của bạn. Nếu bạn bắt đầu học tiếng Urdu, tốt nhất là chọn một từ …
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
TECHNOLOGY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
JAM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
JAM ý nghĩa, định nghĩa, JAM là gì: 1. a sweet, soft food made by cooking fruit with sugar to preserve it. It is eaten on bread: 2…. Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
IDIOM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
idiom ý nghĩa, định nghĩa, idiom là gì: 1. a group of words in a fixed order that has a particular meaning that is different from the…. Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
Mazii
Từ điển và dịch tiếng Nhật, Nhật Việt, Việt Nhật, Nhật Nhật, thông dụng nhất Việt Nam, với hơn 3 triệu người tin dùng. Bộ từ điển gồm từ điển hán tự, mẫu câu, ngữ pháp tiếng Nhật luôn được cập nhật bởi cộng đồng Mazii. Công cụ dịch hiệu quả, dịch văn bản, tài liệu, ảnh chụp, luyện thi JLPT ...
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
Lingea các từ điển | Lingea
học và kiểm tra từ vựng. hơn một trăm chủ đề từ vựng. bảng hình thái có thể được tìm thấy dưới khẩu hiệu dưới biểu tượng. từ điển mở rộng cho Na Uy, Thụy Điển và Phần Lan. Từ điển chất lượng trực tuyến, bản dịch, cuộc trò chuyện, ngữ pháp, chủ đề ...
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
Học Từ Vựng | Urdu
Học từ vựng bằng danh từ, trạng từ, động từ và tính từ với âm thanh, bài tập, đọc và nghe hiểu miễn phí. Khám phá những từ mới và mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng hơn 50 …
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
PATTERN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
PATTERN ý nghĩa, định nghĩa, PATTERN là gì: 1. a particular way in which something is done, is organized, or happens: 2. any regularly…. Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
WAIT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
wait ý nghĩa, định nghĩa, wait là gì: 1. to allow time to go by, especially while staying in one place without doing very much, until…. Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
SUN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
sun ý nghĩa, định nghĩa, sun là gì: 1. the star that provides light and heat for the earth and around which the earth moves: 2. the…. Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
LÒNG
Tra từ 'lòng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
LIFESTYLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
LIFESTYLE ý nghĩa, định nghĩa, LIFESTYLE là gì: 1. someone's way of living; the things that a person or particular group of people usually do: 2…. Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
urdu trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt
"urdu" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "urdu" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
lòng – Wiktionary tiếng Việt
Tiếng Việt: ·Những bộ phận trong bụng của con vật giết thịt, dùng làm thức ăn (nói tổng quát). Lòng lợn. Cỗ lòng. Xào lòng gà.· (Kết hợp hạn chế). Bụng con người. Ấm cật no lòng. Trẻ mới lọt lòng (vừa mới sinh).· Bụng của con người, coi là …
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
DICTIONARY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
Học tiếng Urdu
Học tiếng Urdu trực tuyến qua tình huống thực tế! Đơn giản, nhanh chóng, dễ dàng. Tự tin nói tiếng Urdu. Học ngay với uTalk! Về tiếng Urdu. Tiếng Urdu có vị thế chính thức ở …
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
FOR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
FOR ý nghĩa, định nghĩa, FOR là gì: 1. intended to be given to: 2. having the purpose of: 3. because of or as a result of something: . Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
VOWEL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
vowel ý nghĩa, định nghĩa, vowel là gì: 1. a speech sound produced by humans when the breath flows out through the mouth without being…. Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
Từ lóng (Tiếng Việt) – Wikipedia tiếng Việt
Từ lóng trong Tiếng Việt là tập hợp các từ không có và cũng không bao giờ có trong Từ điển Tiếng Việt, thuộc loại Biệt ngữ xã hội mà tầng lớp xã hội sử dụng là hầu hết những người trẻ trong cộng đồng ngày nay. Các từ này được dùng rộng rãi ở những nơi như: blog (entry, comment...
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
VERY LITTLE
VERY LITTLE - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
Urdu | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Urdu | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Urdu ý nghĩa, định nghĩa, Urdu là gì: 1. the official language of Pakistan, also spoken by many people in India 2. the official language…. Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
THIS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
THIS ý nghĩa, định nghĩa, THIS là gì: 1. used for a person, object, idea, etc. to show which one is referred to: 2. used when you…. Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
DIE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
die ý nghĩa, định nghĩa, die là gì: 1. to stop being alive, either suddenly or slowly: 2. to die naturally, violently, etc.: 3. to…. Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
LEAVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
leave ý nghĩa, định nghĩa, leave là gì: 1. to go away from someone or something, for a short time or permanently: 2. to not take something…. Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
LANGUAGE
LANGUAGE - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
RELATIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
RELATIVE ý nghĩa, định nghĩa, RELATIVE là gì: 1. a member of your family: 2. being judged or measured in comparison with something else: 3…. Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt
REPROOF - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
LONG | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
LONG ý nghĩa, định nghĩa, LONG là gì: 1. continuing for a large amount of time: 2. being a distance between two points that is more than…. Tìm hiểu thêm. Từ điển
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
Từ điển tiếng Anh Cambridge : Định nghĩa & Ý nghĩa
Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
RUDE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
RUDE ý nghĩa, định nghĩa, RUDE là gì: 1. not polite; offensive or embarrassing: 2. relating to or going to the toilet: 3. sudden…. Tìm hiểu thêm.
كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…
sơ đồ trang web
- lòng e cứu thương
- bu lông cấp dùng trong nhà máy i măng
- đặc điểm kỹ thuật vật liệu bu lông neo cho nhà máy raymond
- tách trọng lực của dòng nước lớn từ mỏ dưới lòng đất
- mỏ đá cromit dưới lòng đất
- lòng điện thoại di động
- mài đĩa lông cừu thị trấn cape
- lòng nhà cung cấp taila
- bu lông mái khai thác than
- lòng nghĩa trong từ điển tiếng Urdu
- lòng nhà cung cấp karachi
- tại sao chúng ta phải lòng
- Sự khác biệt giữa khai thác và cát lòng sông
- lòng hippocrates trên cuộc gọi
- máy khai thác vàng dưới lòng đất